Có 2 kết quả:

叛渙 bạn hoán畔換 bạn hoán

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Hoành hành ngang ngược.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm loạn. Cũng như Bạn loạn 叛亂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ hung hãn, không nể nang gì.